|
TT |
Họ và tên |
Chức vụ, Đơn vị công tác |
|
1 |
Vàng A Chính |
Bí thư Đảng ủy, Chủ tịch HĐND |
|
2 |
Mào Văn Trường |
Phó Chủ tịch HĐND |
|
3 |
Khoàng Văn Van |
Phó Bí thư Thường trực Đảng uỷ |
|
4 |
Vàng Thị Vân |
Chủ tịch Uỷ ban MTTQVN |
|
5 |
Lèng Văn Viện |
Phó CTUBND, Giám đốc TT PVHCC |
|
6 |
Giàng Quốc Khánh |
Chủ nhiệm UBKT Đảng uỷ |
|
7 |
Khoàng Văn Lợi |
Phó Chủ nhiệm UBKT Đảng uỷ |
|
8 |
Cà Văn Biên |
PhóBanKinh tế - Ngân sách HĐND |
|
9 |
Lường Văn Dũng |
Phó Ban Văn hóa-Xã hội HĐND |
|
10 |
Lường Văn Đôi |
PCT UBMTTQVN, Bí thư Đoàn TN |
|
11 |
Lò Thị Nhung |
PCT UBMTTQVN, Chủ tịch Hội LHPN |
|
12 |
Poòng Văn Thương |
PCT UBMTTQVN, Chủ tịch Hội CCB |
|
13 |
Hờ A Lù |
PCT UBMTTQVN, Chủ tịch Hội ND |
|
14 |
Thùng Văn Ánh |
Phó Giám đốcTrung tâm PVHCC |
|
15 |
Thùng Văn Thành |
Phó trưởng Phòng Văn hoá – Xã hội |
|
16 |
Lèng Văn Diên |
Phó Chánh Vp. HĐND - UBND |
|
17 |
Lò Văn Thành |
Phó trưởng Công an xã |
|
18 |
Mùa A Súa |
Phó trưởng Công an xã |
|
19 |
Lường Văn Von |
Ban HĐND |
|
20 |
Khoàng Thị Lưu |
Ban HĐND |
|
21 |
Tao Văn Vén |
Uỷ ban kiểm tra Đảng uỷ |
|
22 |
Poòng Văn Phong |
Uỷ ban kiểm tra Đảng uỷ |
|
23 |
Lò Thị Thu Hiền |
Uỷ ban kiểm tra Đảng uỷ |
|
24 |
Thùng Thị Văn |
Ban xây dựng Đảng |
|
25 |
Poòng Thị Vương |
Ban xây dựng Đảng |
|
26 |
Chảo Pham Liềm |
Trung tâm PVHCC |
|
27 |
Lường Văn Cương |
Uỷ ban MTTQVN xã |
|
28 |
Lò Văn Hòa |
Uỷ ban MTTQVN xã |
|
29 |
Lù Văn Ấm |
Uỷ ban MTTQVN xã |
|
30 |
Vàng Thị Hà |
Uỷ ban MTTQVN xã |
|
31 |
Poòng Văn Pưng |
Uỷ ban MTTQVN xã |
|
32 |
Mùa A Chảo |
Uỷ ban MTTQVN xã |
|
33 |
Tao Văn Thành |
Văn phòng Đảng uỷ |
|
34 |
Thào A Chứ |
Văn phòng Đảng uỷ |
|
35 |
Nguyễn Thị Khánh Ly |
Trường PTDTBT Tiểu học Chà Cang |
|
36 |
Vàng Thị Dông |
Trường PTDTBT THCS PaTần |
|
37 |
Khoàng Văn Thủy |
Văn phòng HĐND - UBND |
|
38 |
Cà Văn Trường |
Văn phòng HĐND - UBND |
|
39 |
Thùng Văn Xiêng |
Văn phòng HĐND - UBND |
|
40 |
Chu Thị Tuyền |
Trạm Y tế xã |
|
41 |
Tòng Thị Thơi |
Trạm Y tế xã |
|
42 |
Lò Văn Tuấn |
Trợ lý BCHQS xã |
|
43 |
Khoàng Văn Xuân |
Bí thư Chi bộ bản Nà Cang |
|
44 |
Giàng Quán Pao |
Bí thư Chi bộ bản Nậm Tin 2 |
|
45 |
Vàng A Mìn |
Bí thư Chi bộ bản Huổi Đắp |
|
46 |
Mùa A Chang |
TrưởngbảnNậmĐích |
|
47 |
LèngVănDọn |
Trưởngbản Mới2 |
|
48 |
PhàngAHạng |
TrưởngbảnNậmHài, |
|
49 |
HàngASu |
TrưởngbảnHôHài |
|
50 |
LýThị Tùng |
TrưởngbảnHuổiChá |
|
51 |
ThàoAChí |
TrưởngbảnNậmTin |
|
52 |
VàngASang |
TrưởngbảnVàngLếch |
|
53 |
PoòngVănSơn |
TrưởngbảnPaTần |
|
54 |
ChảoDàoLụa |
TrưởngbảnHuổiSâu |
|
55 |
VàngACham |
TrưởngBanCTMTbản HuổiTre |
|
56 |
HạngASang |
TrưởngbảnHuổiQuang |
|
57 |
SùngAPhùa |
TrưởngbảnHuổiKhương |
|
58 |
LườngThịViêng |
TrưởngBanCTMTbản NàKhuyết |
|
59 |
LùThị Út |
TrưởngBanCTMTbảnCấu |
|
60 |
TaoVănHùng |
Bản Nà Sự |
|
61 |
LèngVănSím |
Bản NàÍn |
|
62 |
LườngVănPhin |
Bản Nà Khuyết |
|
63 |
KhoàngVănQuán |
Bản Mới 1 |
|
64 |
TaoVănVân |
BảnNàKhuyết |
|
65 |
LýThị Chư |
BảnTàngDo |
|
66 |
ThàoThịChơ |
BảnNậmThàLà |
|
67 |
LòVănHán |
BảnLảChà |
|
68 |
LòThị Phượng |
BảnMới1 |
|
69 |
ThùngVănViễn |
BảnNàÍn |
|
70 |
TaoVănThành |
BảnCấu |
|
71 |
LòVănQuý |
BảnNàSự |
|
72 |
ThùngThịMai |
BảnNàSự |
|
73 |
PhạmThịHồngNhung |
Bản Pa Có |
|
74 |
HạngThịChư |
Bản Huổi Chá |
|
75 |
Hờ ATùng |
Bản Nậm Tin 2 |
|
76 |
GiàngAChơ |
Bản Huổi Đắp |
- Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông tỉnh Điện Biên